Có 2 kết quả:
习惯用语 xí guàn yòng yǔ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ ㄧㄨㄥˋ ㄩˇ • 習慣用語 xí guàn yòng yǔ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ ㄧㄨㄥˋ ㄩˇ
xí guàn yòng yǔ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ ㄧㄨㄥˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) idiom
(2) idiomatic expression
(3) habitual form of speech (grammar)
(2) idiomatic expression
(3) habitual form of speech (grammar)
Bình luận 0
xí guàn yòng yǔ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ ㄧㄨㄥˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) idiom
(2) idiomatic expression
(3) habitual form of speech (grammar)
(2) idiomatic expression
(3) habitual form of speech (grammar)
Bình luận 0